Thủ Thiêm–Long Thành Light Rail | |
Other Name: | Thủ Thiêm–Long Thành International Airport Light Rail |
Native Name: | Tuyến đường sắt nhẹ Thủ Thiêm–Cảng hàng không quốc tế Long Thành Tuyến đường sắt nhẹ Thủ Thiêm–Long Thành |
Native Name Lang: | vi |
Type: | Light rail |
Status: | Planning |
Start: | Thủ Thiêm Station |
End: | Long Thanh International Airport |
Stations: | 20 |
Planopen: | 2030 |
Depot: | Cẩm Đường |
Linelength Km: | 41.83 |
Speed Km/H: | 120 |
Speed: | 902NaN2 (underground) |
Aveinterstation: | 2.12NaN2 |
The Thủ Thiêm–Long Thành Light Rail is a proposed light rail in southern Vietnam connecting Thủ Thiêm Station in Ho Chi Minh City with Long Thành International Airport in Đồng Nai province.[1] [2] The 41.83km (25.99miles) railway will have 20 stations.[3] [4]
The Thủ Thiêm–Long Thành light rail is expected to be 41.83km long. Of which, the railway passing through Ho Chi Minh City is 11.75km long and 30.08km long in Đồng Nai with tally 20 stations, mostly are elevated and underground for the four last stations to Long Thành International Airport.[5]
Station number | Station name | Layout | Metro transfers | Distance | Location | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
between stations | in total | Ward/Commune | District | City/Province | ||||
1 | Elevated | 0abbr=onNaNabbr=on | 0abbr=onNaNabbr=on | An Phú | Thủ Đức City | Ho Chi Minh City | ||
2 | Bình Trưng | 1.785km (01.109miles) | 1.785km (01.109miles) | |||||
3 | Đỗ Xuân Hợp | 1.75km (01.09miles) | 3.525km (02.19miles) | |||||
4 | Bà Hiện | 1.37km (00.85miles) | 4.895km (03.042miles) | Phú Hữu | ||||
5 | Phú Hữu | 1.11km (00.69miles) | 6.005km (03.731miles) | |||||
6 | Ông Nhiêu | 1.04km (00.65miles) | 7.045km (04.378miles) | |||||
7 | Long Trường | 1.21km (00.75miles) | 8.265km (05.136miles) | Long Trường | ||||
8 | Thiếc Dừa | 1.78km (01.11miles) | 10.045km (06.242miles) | |||||
9 | Long Tân | 3.92km (02.44miles) | 13.965km (08.677miles) | Phú Thạnh | Nhơn Trạch District | Đồng Nai | ||
10 | Phú Thạnh | 2.54km (01.58miles) | 16.505km (10.256miles) | |||||
11 | Tuy Hạ | 1.95km (01.21miles) | 18.455km (11.467miles) | |||||
12 | Nhơn Trạch | 2.8km (01.7miles) | 21.255km (13.207miles) | Phú Hội | ||||
13 | Phú Hội | 2.72km (01.69miles) | 23.975km (14.897miles) | |||||
14 | Phước Thiền | 2.13km (01.32miles) | 26.105km (16.221miles) | Hiệp Phước town | ||||
15 | Hiệp Phước | 1.85km (01.15miles) | 27.955km (17.37miles) | |||||
16 | S16 | 2.09km (01.3miles) | 30.045km (18.669miles) | Long An | Long Thành District | |||
17 | S17 | Underground | 1.75km (01.09miles) | 31.795km (19.756miles) | Long Phước | |||
18 | S18 | 1.84km (01.14miles) | 33.635km (20.9miles) | |||||
19 | Long Thành T1-2 | North–South express railway (planned) | 5.92km (03.68miles) | 39.555km (24.578miles) | Bình Sơn | |||
20 | Long Thành T3-4 | 2.21km (01.37miles) | 41.765km (25.952miles) |